Có 2 kết quả:

不諳世故 bù ān shì gù ㄅㄨˋ ㄚㄋ ㄕˋ ㄍㄨˋ不谙世故 bù ān shì gù ㄅㄨˋ ㄚㄋ ㄕˋ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unworldly
(2) unsophisticated

Từ điển Trung-Anh

(1) unworldly
(2) unsophisticated